Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng: Từ vinh quang ngoại giao đến thách thức hài hòa hóa pháp luật.
Trung Đông - phòng ANĐN
2025-11-05T16:59:01+07:00
2025-11-05T16:59:01+07:00
https://congan.gialai.gov.vn:/vi/news/tai-lieu-hoc-tap-quan-triet/cong-uoc-ha-noi-ve-chong-toi-pham-mang-tu-vinh-quang-ngoai-giao-den-thach-thuc-hai-hoa-hoa-phap-luat-7667.html
https://congan.gialai.gov.vn:/uploads/news/2025_11/1_21.jpg
Công an tỉnh Gia Lai
https://congan.gialai.gov.vn:/uploads/no-image.png
Tháng 10/2025, lịch sử ngoại giao Việt Nam đã ghi một dấu ấn đặc biệt khi Hà Nội trở thành nơi khai sinh của một văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng: Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng. Với việc 72 quốc gia đồng loạt đặt bút ký ngay trong ngày đầu tiên - một con số kỷ lục trong một thập kỷ qua - "Công ước Hà Nội" đã thực sự trở thành "ngọn hải đăng" soi rọi cho nỗ lực hợp tác toàn cầu trong cuộc chiến chống lại loại tội phạm tinh vi và không biên giới này. Vinh quang và niềm tự hào là không thể phủ nhận nhưng phía sau đó là một hành trình đầy thách thức: Đưa ánh sáng của ngọn hải đăng quốc tế này hài hòa với hệ thống pháp luật Việt Nam, một quá trình đòi hỏi sự quyết tâm, trí tuệ và một cuộc "cải tổ" pháp lý sâu rộng.

1. "Công ước Hà Nội" - Một dấu ấn lịch sử của Ngoại giao Việt Nam: Sự kiện Lễ mở ký Công ước tại Hà Nội không đơn thuần là một hoạt động mang tính nghi lễ. Nó phản ánh sự đồng thuận mạnh mẽ của cộng đồng quốc tế về tính cấp bách của việc xây dựng một mặt trận chung chống tội phạm mạng. Trong thế giới phẳng, nơi các dòng chảy dữ liệu vượt qua mọi đường biên giới địa lý, tội phạm cũng lợi dụng chính không gian này để thực hiện các hành vi lừa đảo, tấn công, đánh cắp thông tin, và đặc biệt là các tội ác kinh hoàng như khai thác, xâm hại tình dục trẻ em trực tuyến. Với vai trò chủ nhà đăng cai và là một trong những quốc gia đi đầu trong việc thúc đẩy Công ước, Việt Nam đã thể hiện một tầm nhìn chiến lược, một cam kết chính trị mạnh mẽ và một vai trò chủ động, tích cực trong việc định hình các "luật chơi" toàn cầu. Đây là một thành công ngoại giao to lớn, nâng cao vị thế của Việt Nam, đồng thời mở ra cơ hội để chúng ta tiếp cận các cơ chế hợp tác tiên tiến, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và nâng cao năng lực thực thi pháp luật trong nước. Tuy nhiên, việc ký kết mới chỉ là bước khởi đầu. Để Công ước thực sự đi vào đời sống, để những cam kết trên giấy tờ được chuyển hóa thành năng lực thực thi, Việt Nam phải đối diện với một bài toán phức tạp: Rà soát và điều chỉnh hệ thống pháp luật nội địa để đảm bảo tính tương thích. Quá trình rà soát của các cơ quan trọng yếu như Bộ Tư pháp, Bộ Công an, Tòa án nhân dân tối cao đã cho thấy một bức tranh rõ nét về những "điểm vênh" cần được san lấp.
2. Những khoảng trống pháp lý lộ diện: Việc đối chiếu các quy định của Công ước với hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành đã làm lộ diện ba nhóm thách thức lớn, bao trùm từ khâu định tội, quy trình tố tụng cho đến cơ chế hợp tác quốc tế.
Thứ nhất là, thách thức Hình sự hóa: Khi "Lằn ranh" Tội phạm được mở rộng Bộ luật Hình sự (BLHS) 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) đã có những bước tiến quan trọng trong việc hình sự hóa các tội phạm mạng. Tuy nhiên, so với phạm vi bao quát của Công ước, luật pháp của chúng ta vẫn còn những khoảng trống.
- Hành vi "lạm dụng thiết bị" (Điều 11 Công ước): Công ước yêu cầu các quốc gia phải hình sự hóa toàn bộ chuỗi hành vi từ sản xuất, bán, mua, nhập khẩu, phân phối các thiết bị, phần mềm, mật khẩu... được thiết kế hoặc điều chỉnh chủ yếu nhằm mục đích phạm tội. Pháp luật Việt Nam, qua các Điều 285, 290, 291 BLHS đã xử lý các hành vi sử dụng công cụ để phạm tội, nhưng chưa thực sự bao trùm hết các hành vi "chuẩn bị công cụ" mang tính thương mại Công ước nhắm đến việc triệt phá cả "hệ sinh thái" cung cấp công cụ cho tội phạm, trong khi luật của ta vẫn còn có thể bỏ lọt các đối tượng trung gian này.
- Định nghĩa "tài sản" - Khác biệt nền tảng: Đây là một trong những điểm khác biệt mang tính cốt lõi và gây ra nhiều hệ lụy nhất. Điều 2 của Công ước định nghĩa "tài sản" một cách cực kỳ rộng, bao gồm mọi loại tài sản, dù là vật chất hay phi vật chất, hữu hình hay vô hình, động sản hay bất động sản, tài sản ảo và các văn bản hoặc công cụ pháp lý chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản đó. Trong khi đó, Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam vẫn định nghĩa tài sản theo cách truyền thống, chưa có địa vị pháp lý rõ ràng cho các loại tài sản số như tiền mã hóa, vật phẩm ảo trong game... Sự khác biệt này tạo ra một lỗ hổng lớn trong thực tiễn. Khi tội phạm mạng chiếm đoạt hàng triệu USD dưới dạng Bitcoin, cơ quan tố tụng sẽ gặp khó khăn trong việc định giá, truy thu và tịch thu loại "tài sản" này do chưa có khung pháp lý công nhận nó.
Thứ hai là, Tố tụng Hình sự trong kỷ nguyên số: Cuộc "Cách mạng" về thu thập chứng cứ điện tử. Đây được xem là thách thức lớn nhất, phức tạp nhất và đòi hỏi sự thay đổi mang tính cách mạng trong tư duy lập pháp về tố tụng. Dữ liệu điện tử là "dấu vết" và "nhân chứng" quan trọng nhất trong các vụ án nhưng chúng lại cực kỳ mong manh, dễ bị xóa, sửa đổi. Công ước đã đưa ra một loạt biện pháp tố tụng hiện đại để giải quyết vấn đề này nhưng Bộ luật Tố tụng Hình sự (BLTTHS) 2015 của Việt Nam lại chưa theo kịp.
- Bảo vệ khẩn cấp dữ liệu (Điều 25): Công ước cho phép cơ quan có thẩm quyền ra lệnh cho một nhà cung cấp dịch vụ (ISP, mạng xã hội) phải "đóng băng", bảo toàn nguyên vẹn một dữ liệu cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ 90 ngày) để cơ quan điều tra có đủ thời gian hoàn tất thủ tục xin lệnh khám xét, thu giữ chính thức. Đây là biện pháp cực kỳ quan trọng để chống lại việc tội phạm xóa dấu vết. BLTTHS của Việt Nam hiện chưa có cơ chế "bảo vệ khẩn cấp" này.
- Thu thập dữ liệu trong thời gian thực (Điều 29 và 30): Công ước phân biệt rõ hai cấp độ: (1) Thu thập dữ liệu lưu lượng (traffic data) trong thời gian thực, tức là các dữ liệu "vỏ bọc" của một cuộc giao tiếp (ai gọi ai, lúc mấy giờ, trong bao lâu) và (2) Chặn thu nội dung dữ liệu (content data), tức là nghe, đọc nội dung thực sự của cuộc giao tiếp.
Cả hai đều là những biện pháp điều tra đặc biệt nhưng BLTTHS chưa có các quy định cụ thể, rõ ràng về thẩm quyền, trình tự, thủ tục và các biện pháp giám sát chặt chẽ để áp dụng chúng đối với dữ liệu điện tử. Khoảng trống pháp lý này dẫn đến một hệ quả nguy hiểm: Nếu cơ quan điều tra áp dụng các biện pháp này mà không có sự cho phép rõ ràng của luật, mọi chứng cứ thu thập được đều có nguy cơ bị coi là bất hợp pháp và không được Tòa án chấp nhận. Điều này có thể làm thất bại hoàn toàn nỗ lực phá án.
Thứ ba, Hợp tác Quốc tế: Vượt qua "Tư duy song phương": Do tính chất toàn cầu của tội phạm mạng, hợp tác quốc tế là chìa khóa của thành công. Công ước Hà Nội được xây dựng để trở thành nền tảng pháp lý trực tiếp và linh hoạt cho sự hợp tác này. Dẫn độ (Điều 37) và Tương trợ tư pháp (Điều 40): Một trong những nguyên tắc tiến bộ của Công ước là nó có thể được coi là cơ sở pháp lý để các quốc gia thành viên thực hiện dẫn độ và tương trợ tư pháp cho nhau, ngay cả khi giữa họ không tồn tại một hiệp định song phương riêng. Tuy nhiên, thực tiễn pháp lý của Việt Nam từ trước đến nay, đặc biệt trong lĩnh vực dẫn độ, vẫn dựa chủ yếu vào các hiệp định song phương hoặc nguyên tắc có đi có lại. Quan điểm của các cơ quan tư pháp, như Tòa án nhân dân tối cao, vẫn còn rất thận trọng khi coi một công ước đa phương làm cơ sở trực tiếp để ra quyết định dẫn độ một cá nhân. Để thực thi hiệu quả Công ước, Việt Nam cần một sự thay đổi trong cách tiếp cận, có thể là sửa đổi Luật Tương trợ tư pháp để công nhận rõ ràng vai trò của các công ước đa phương mà Việt Nam là thành viên.

3. Biến cam kết thành năng lực thực thi: Việc nhận diện các thách thức là bước đi cần thiết để xây dựng một lộ trình hành động khả thi, biến vinh quang ngoại giao thành sức mạnh thực thi pháp luật.
Thứ nhất là, Sửa đổi luật pháp một cách toàn diện và đồng bộ: Đây là nhiệm vụ trọng tâm và cấp bách nhất. Quốc hội cần sớm đưa vào chương trình xây dựng pháp luật việc nghiên cứu, sửa đổi đồng bộ một loạt các đạo luật quan trọng: Bộ luật Hình sự mở rộng phạm vi cấu thành tội phạm đối với các hành vi liên quan đến công cụ phạm tội mạng; Bộ luật Dân sự bổ sung, làm rõ địa vị pháp lý của tài sản số, tài sản ảo; Bộ luật Tố tụng Hình sự xây dựng một chương riêng hoặc bổ sung các điều khoản cụ thể về các biện pháp điều tra đặc biệt đối với chứng cứ điện tử, quy định rõ thẩm quyền, trình tự, thủ tục; Luật Tương trợ tư pháp sửa đổi theo hướng linh hoạt hơn, công nhận vai trò của các công ước quốc tế đa phương làm cơ sở cho hợp tác.
Thứ hai là, xây dựng Hệ thống văn bản hướng dẫn khả thi: Song song với việc sửa luật, Chính phủ và các bộ, ngành liên quan cần ban hành các Nghị định, Thông tư hướng dẫn chi tiết việc áp dụng các quy định mới. Các hướng dẫn này phải đảm bảo tính khả thi, dễ áp dụng cho các điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán, đồng thời phải có cơ chế giám sát chặt chẽ để tránh lạm dụng quyền lực, bảo vệ quyền con người.
Thứ ba là, đầu tư cho con người và công nghệ: Pháp luật dù hoàn thiện đến đâu cũng sẽ trở nên vô nghĩa nếu thiếu nguồn lực thực thi. Cần có một chiến lược quốc gia về đào tạo, nâng cao năng lực cho lực lượng chuyên trách phòng chống tội phạm mạng. Đồng thời, phải tăng cường đầu tư cho trang thiết bị, công nghệ phân tích, truy vết và giám định tư pháp kỹ thuật số.
Công ước Hà Nội đã thắp lên một ngọn hải đăng hy vọng cho cuộc chiến chống tội phạm mạng toàn cầu. Niềm tự hào của Việt Nam với tư cách quốc gia chủ nhà là hoàn toàn xứng đáng. Nhưng giờ là lúc chúng ta phải bắt tay vào công việc khó khăn hơn: Tự soi rọi lại chính mình, dũng cảm đối mặt và quyết liệt hành động để san lấp những khoảng trống pháp lý. Chỉ khi đó, ánh sáng của Công ước mới thực sự lan tỏa vào thực tiễn, biến những cam kết quốc tế thành một tấm khiên pháp lý vững chắc, bảo vệ sự an toàn cho người dân, doanh nghiệp và góp phần xây dựng một không gian mạng Việt Nam lành mạnh, phát triển bền vững.
Tác giả bài viết: Trung Đông - phòng ANĐN